Là một trong những doanh nghiệp đi tiên phong trong lĩnh vực vận chuyển, Thành Hưng với hơn 60 xe tải đa tải trọng từ 0,5 – 5 Tấn đáp ứng mọi nhu cầu về chuyển dọn của quý khách hàng.
Đội ngũ lái xe thân thiện, nhiệt tình có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc, kỹ năng lái xe được đào tạo bài bản, tập huấn liên tục an toàn trên mọi nẻo đường.

BẢNG GIÁ CƯỚC TAXI TẢI THÀNH HƯNG
(Cập nhật ngày 01/12/2022)
BẢNG GIÁ CƯỚC XE TẢI, TAXI TẢI ĐI TRONG THÀNH PHỐ HÀ NỘI (PHẠM VI DƯỚI 30KM)
- Áp dụng cho tất cả các khách hàng thuê xe tải tại Hà Nội
- Xe đi các tỉnh miền núi: Yên Bái, Cao Bằng, Điện Biên, Lạng Sơn, Sơn La, Hà Giang, Lai Châu, Lào Cai cước phí được cộng thêm 10%.
- Khách hàng chịu phí cầu phà, bến bãi.
- Ưu đãi giảm 70% cho chiều ngược lại nếu khách hàng sử dụng cả 2 chiều.
- Giá cước được căn cứ theo đồng hồ tính tiền trên xe ô tô hoặc quãng đường theo Google Maps.
LOẠI XE | GIÁ MỞ CỬA (4Km đầu) | TỪ 5KM ĐẾN 15 KM (Đơn giá/1KM) | TỪ 16KM TRỞ LÊN (Đơn giá/1KM) | THỜI GIAN CHỜ (Đơn giá/1 Giờ) |
Xe 0.5 Tấn | 149.000 đ | 16.000 đ | 14.000 đ | 60.000 đ |
Xe 0.7 Tấn | 169.000 đ | 17.000 đ | 13.000 đ | 60.000 đ |
Xe 1.25 Tấn | 240.000 đ | 18.000 đ | 16.000 đ | 60.000 đ |
Xe 1.4 Tấn | 250.000 đ | 20.000 đ | 18.000 đ | 60.000 đ |
Xe 1.9 Tấn | 260.000 đ | 22.000 đ | 21.000 đ | 60.000 đ |
Xe 2.4 Tấn | 280.000 đ | 24.000 đ | 22.000 đ | 80.000 đ |
Xe 3.5 Tấn | 300.000 đ | 26.000 đ | 24.000 đ | 100.000 đ |
Xe 5 Tấn | 350.000 đ | 29.000 đ | 27.000 đ | 130.000 đ |
BẢNG GIÁ CƯỚC XE TẢI, TAXI TẢI ĐI HỢP ĐỒNG NGOẠI TỈNH
- Các tỉnh miền núi: Lạng Sơn, Yên Bái, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Lai Châu, Sơn La, Lào Cai cước phí được cộng thêm 10%.
- Áp dụng với các điểm đến cách Hà Nội từ 30km/1 chiều trở lên mới làm hợp đồng.
- Quý khách đi 1 chiều được tính 01 chiều, nếu đi chiều về thì được tính bằng 30% của chiều đi.
LOẠI XE | 40Km – 100Km | 101Km TRỞ LÊN | PHỤ TRỘI THỜI GIAN (Đơn giá/ 1 Giời) | TIỀN LƯU ĐÊM (Đơn giá/ 1 Đêm) |
Xe 0.5 Tấn | 12.000 đ | 10.000 đ | 60.000 đ | 250.000 đ |
Xe 0.7 Tấn | 13.000 đ | 11.000 đ | 60.000 đ | 250.000 đ |
Xe 1.25 Tấn | 14.000 đ | 12.000 đ | 60.000 đ | 250.000 đ |
Xe 1.4 Tấn | 16.000 đ | 14.000 đ | 60.000 đ | 250.000 đ |
Xe 1.9 Tấn | 18.000 đ | 16.000 đ | 60.000 đ | 250.000 đ |
Xe 2.4 Tấn | 20.000 đ | 18.000 đ | 80.000 đ | 280.000 đ |
Xe 3.5 Tấn | 23.000đ | 20.000 đ | 100.000 đ | 300.000 đ |
Xe 5 Tấn | 25.000 đ | 23.000 đ | 130.000 đ | 350.000 đ |
Quý khách hàng giá trên chưa bao gồm chi phí cầu đường, qua phà (nếu có) bảng giá taxi tải được niêm yết công khai trên xe và trên website của chúng tôi.
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG HIỆU THÀNH HƯNG
Trụ sở chỉnh: Số 10, hẻm 5, ngách 77, ngõ 207 đường Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0362.733.733 – 0961.366.166
Website: https://tapdoantaxitaithanhhung.com/